|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyển vế
| (toán học) intervertir; transposer | | | Chuyển vế thừa số của một phép nhân | | intervertir les facteurs d'une multiplication | | | Chuyển vế các số hạng của một phương trình | | transposer les termes d'une équation |
|
|
|
|